Thành Thị | Tên NPC đăng ký | Tọa Độ | Shop đổi đồ |
---|---|---|---|
120 trở lên | |||
Dương Châu | Quan viên võ lâm liên đấu | 219/189 | Có |
Đại Lý | Quan viên võ lâm liên đấu | 199/197 | Có |
Phượng Tường | Quan viên võ lâm liên đấu | 209/201 | Có |
Thành Đô | Quan viên võ lâm liên đấu | 401/321 | Có |
80 - 119 | |||
Lâm An | Quan viên võ lâm kiệt xuất | 182/203 | Có |
Tương Dương | Quan viên võ lâm kiệt xuất | 193/194 | Có |
Biện Kinh | Quan viên võ lâm kiệt xuất | 222/194 | Có |
Trận đấu | Trận thứ 1 | Trận thứ 2 | Trận thứ 3 | Trận thứ 4 | Trận thứ 5 | Trận thứ 6 | Trận thứ 7 | Trận thứ 8 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2 | 18:00 | 18:15 | 18:30 | 18:45 | ||||
Thứ 3 | 18:00 | 18:15 | 18:30 | 18:45 | ||||
Thứ 4 | 18:00 | 18:15 | 18:30 | 18:45 | ||||
Thứ 5 | 18:00 | 18:15 | 18:30 | 18:45 | ||||
Thứ 6 | 18:00 | 18:15 | 18:30 | 18:45 | 21:00 | 21:15 | 21:30 | 21:45 |
Thứ 7 | 18:00 | 18:15 | 18:30 | 18:45 | 21:00 | 21:15 | 21:30 | 21:45 |
Chủ Nhật | 18:00 | 18:15 | 18:30 | 18:45 | 21:00 | 21:15 | 21:30 | 21:45 |
Thứ hạng | Phần thưởng (mỗi thành viên trong chíên đội) |
---|---|
Hạng 1 | 8000 điểm vinh dự |
Hạng 2 | 6000 điểm vinh dự |
Hạng 3 | 5000 điểm vinh dự |
Hạng 4 | 4000 điểm vinh dự |
Hạng 5 đến 8 | 3500 điểm vinh dự |
Hạng 9 đến 16 | 3000 điểm vinh dự |
Hạng 17 đến 32 | 2500 điểm vinh dự |
Hạng 33 đến 64 | 2000 điểm vinh dự |
Hạng 65 đến 128 | 1500 điểm vinh dự |
Hạng 129 đến 256 | 1000 điểm vinh dự |
Hạng 257 đến 512 | 500 điểm vinh dự |
Thứ hạng | Phần thưởng (mỗi thành viên trong chíên đội) |
---|---|
Hạng 1 | 4000 điểm vinh dự |
Hạng 2 | 3000 điểm vinh dự |
Hạng 3 | 2500 điểm vinh dự |
Hạng 4 | 2000 điểm vinh dự |
Hạng 5 đến 8 | 1750 điểm vinh dự |
Hạng 9 đến 16 | 1500 điểm vinh dự |
Hạng 17 đến 32 | 1250 điểm vinh dự |
Hạng 33 đến 64 | 1000 điểm vinh dự |
Hạng 65 đến 128 | 750 điểm vinh dự |
Hạng 129 đến 256 | 500 điểm vinh dự |
Hạng 257 đến 512 | 250 điểm vinh dự |
Xếp hạng | Danh hiệu | Hào quang |
---|---|---|
Hạng 1 | Võ Lâm Kịệt Xuất Quán Quân | ![]() |
Hạng 2 | Võ Lâm Kịệt Xuất Á Quân | ![]() |
Hạng 3 | Võ Lâm Kịệt Xuất Hạng Ba | ![]() |
Hạng 4 | Võ Lâm Kịệt Xuất Hạng Tư | ![]() |
Xếp hạng | Danh hiệu | Hào quang |
---|---|---|
Hạng 1 | Võ Lâm Liên Đấu Quán Quân | ![]() |
Hạng 2 | Võ Lâm Liên Đấu Á Quân | ![]() |
Hạng 3 | Võ Lâm Liên Đấu Hạng Ba | ![]() |
Hạng 4 | Võ Lâm Liên Đấu Hạng Tư | ![]() |